Unit 3 SGK tiếng Anh lớp 9: Teen Stress and Pressure (Căng thẳng và áp lực tuổi teen). Trong quá trình học tập, người học có thể gặp phải những từ vựng mới, phức tạp thuộc chủ đề này gây khó khăn cho việc học tập và ứng dụng kiến thức.
Bài 2: Điền vào chỗ trống với dạng đúng của từ trong ngoặc
She suffered from _____(depressed) and lost interest in everything.
He felt ____(embarrass) when he failed the test.
She experienced a lot of ____(disappoint) when she didn’t get the scholarship she wanted.
He had to deal with the high ___(expect) from his parents and himself.
She was ____(frustration) when she couldn’t achieve her goals.
He showed ____(empathize) to his friend who was going through a hard time.
She sought ____(guide) from her teacher who gave her some useful advice.
He had a lot of ____(assign) to finish and felt overwhelmed.
She felt ____(abandon) by her friends who ignored her and left her out.
He improved his ___(cognition) skills by doing puzzles and games.
A. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 2
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 chương trình mới tập trung vào các chủ đề gần gũi như tiệc sinh nhật, hoạt động trong công viên, các chủ đề về gia đình, bạn bè, cùng với những mẫu câu giao tiếp hàng ngày.
Do chương trình tiếng Anh lớp 2 theo SGK chuẩn bao gồm 16 Unit trải dài qua 2 học kỳ, Langmaster sẽ hệ thống lại những từ vựng tiếng Anh lớp 2 quan trọng nhất tương ứng với từng Unit trong 16 bài học cũng như mở rộng thêm nhằm giúp phụ huynh dễ dàng hỗ trợ con học tập, và các em học sinh có thể ôn tập, củng cố, cũng như nâng cao vốn từ vựng của mình.
I. Từ vựng tiếng Anh lớp 2 học kì 1
The cake is yummy. (Chiếc bánh rất ngon.)
The balloon is red. (Bóng bay màu đỏ.)
I have some candy. (Tôi có vài viên kẹo.)
Would you like a drink? (Bạn muốn uống gì không?)
She is my friend. (Cô ấy là bạn của tôi.)
Happy birthday to you! (Chúc mừng sinh nhật bạn!)
When is your birthday? (Sinh nhật của bạn khi nào?)
I'm going to a party. (Tôi sẽ đi dự tiệc.)
Do you like popcorn? (Bạn có thích bỏng ngô không?)
Let's order a pizza. (Hãy gọi một chiếc pizza.)
I want a slice of cake. (Tôi muốn một miếng bánh ngọt.)
Here's your birthday present. (Đây là món quà sinh nhật của bạn.)
I received an invitation. (Tôi nhận được một lời mời.)
The decorations are beautiful. (Các đồ trang trí rất đẹp.)
Blow out the candles! (Thổi nến đi nào!)
Let's dance together. (Hãy nhảy cùng nhau.)
I love eating pasta. (Tôi thích ăn mỳ Ý.)
Turn on the music. (Bật nhạc lên đi.)
She looks so happy. (Cô ấy trông rất hạnh phúc.)
The candy is sweet. (Kẹo rất ngọt.)
The clown made us laugh. (Chú hề làm chúng tôi cười.)
I want an ice cream. (Tôi muốn ăn kem.)
Do you like chocolate? (Bạn có thích sô cô la không?)
It was a nice surprise. (Đó là một bất ngờ thú vị.)
Cheers to the birthday girl! (Chúc mừng cô gái sinh nhật!)
XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH TIỂU HỌC THÔNG DỤNG
The kids are playing in the backyard. (Bọn trẻ đang chơi ở sân sau.)
The kitten is sleeping on the couch. (Chú mèo con đang ngủ trên ghế.)
She loves to run in the park. (Cô ấy thích chạy trong công viên.)
The grass is green and soft. (Cỏ xanh và mềm.)
She picked a beautiful flower from the garden. (Cô ấy hái một bông hoa đẹp từ vườn.)
The puppy is very playful. (Chú chó con rất hiếu động.)
They like to play soccer. (Họ thích chơi bóng đá.)
The kite flew high in the sky. (Con diều bay cao trên bầu trời.)
He rides his bike to school every day. (Cậu ấy đi xe đạp đến trường mỗi ngày.)
There is a tall tree in the yard. (Có một cái cây cao trong sân.)
She is watering the flowers in the garden. (Cô ấy đang tưới hoa trong vườn.)
There are many insects in the garden. (Có nhiều côn trùng trong vườn.)
A ladybug landed on my hand. (Một con bọ rùa đậu trên tay tôi.)
The bird built a nest in the tree. (Chim làm tổ trên cây.)
The bird caught a worm. (Con chim bắt được một con sâu.)
She planted the seeds in the soil. (Cô ấy gieo hạt giống vào đất.)
The garden is full of shrubs. (Vườn đầy cây bụi.)
There is a bush near the fence. (Có một bụi cây gần hàng rào.)
The cherry blossoms are beautiful in spring. (Hoa anh đào nở rất đẹp vào mùa xuân.)
The birdhouse is hanging on the tree. (Chuồng chim được treo trên cây.)
The fountain in the park is very old. (Đài phun nước trong công viên rất cổ.)
The ducks are swimming in the pond. (Những con vịt đang bơi trong ao.)
There are ants on the picnic blanket. (Có kiến trên tấm trải picnic.)
A butterfly landed on the flower. (Một con bướm đậu trên bông hoa.)
The bee is collecting nectar. (Con ong đang thu thập mật hoa.)
I saw a dragonfly by the pond. (Tôi thấy một con chuồn chuồn gần ao.)
Mosquitoes are common in summer. (Muỗi thường xuất hiện vào mùa hè.)
The grasshopper jumped onto the leaf. (Con châu chấu nhảy lên chiếc lá.)
A beetle crawled under the log. (Một con bọ cánh cứng bò dưới khúc gỗ.)
The caterpillar will soon become a butterfly. (Con sâu bướm sắp trở thành con bướm.)
The children are playing on the swing. (Những đứa trẻ đang chơi trên xích đu.)
We had a barbecue in the backyard. (Chúng tôi tổ chức một buổi nướng ngoài trời ở sân sau.)
I brought an umbrella in case it rains. (Tôi mang theo ô phòng khi trời mưa.)
The meat is cooking on the grill. (Thịt đang được nướng trên lưới.)
The plant pot is on the windowsill. (Chậu cây được đặt trên bệ cửa sổ.)
He is watering the garden with a hose. (Anh ấy đang tưới vườn bằng ống nước.)
The gardener used a wheelbarrow to move the soil. (Người làm vườn dùng xe đẩy để chuyển đất.)
She planted the flowers using a trowel. (Cô ấy trồng hoa bằng một chiếc xẻng nhỏ.)
Xem thêm: CÁCH MIÊU TẢ NGÔI NHÀ BẰNG TIẾNG ANH
We spent the weekend at the seaside. (Chúng tôi đã dành cuối tuần ở bờ biển.)
The kids are building sandcastles on the beach. (Những đứa trẻ đang xây lâu đài cát trên bãi biển.)
The sand was warm under my feet. (Cát ấm dưới chân tôi.)
The ocean waves were crashing against the shore. (Sóng đại dương đập vào bờ.)
She loves to swim in the ocean waves. (Cô ấy thích bơi trong sóng đại dương.)
The boat's sail was filled with wind. (Cánh buồm của thuyền được gió thổi căng.)
The view from the cliff was breathtaking. (Cảnh từ vách đá thật tuyệt vời.)
She collected seashells on the shore. (Cô ấy đã thu thập vỏ sò trên bờ biển.)
A seagull flew overhead. (Một con hải âu bay qua đầu chúng tôi.)
He enjoyed a relaxing sunbath by the pool. (Anh ấy tận hưởng việc tắm nắng thư giãn bên hồ bơi.)
We took a boat ride around the lake. (Chúng tôi đi thuyền quanh hồ.)
She wore a new swimsuit to the beach. (Cô ấy mặc đồ bơi mới đến bãi biển.)
Don’t forget to pack your sunglasses. (Đừng quên mang theo kính râm.)
He dried off with a towel after swimming. (Anh ấy lau khô bằng khăn tắm sau khi bơi.)
The children built a large sandcastle. (Những đứa trẻ đã xây một lâu đài cát lớn.)
Surfing is a popular activity at the beach. (Lướt sóng là một hoạt động phổ biến ở bãi biển.)
We had a picnic on the beach. (Chúng tôi đã tổ chức một buổi dã ngoại trên bãi biển.)
He enjoys fishing in the early morning. (Anh ấy thích câu cá vào sáng sớm.)
Boating on the lake is very relaxing. (Đi thuyền trên hồ rất thư giãn.)
The sand dunes stretched for miles. (Các đồi cát kéo dài hàng dặm.)
XEM THÊM: TỪ VỰNG VỀ BIỂN BẰNG TIẾNG ANH
The villagers are very friendly. (Những người trong làng rất thân thiện.)
The countryside is very peaceful. (Vùng nông thôn rất yên bình.)
The cows are grazing in the field. (Những con bò đang gặm cỏ trên cánh đồng.)
They live in a small village. (Họ sống ở một ngôi làng nhỏ.)
The chicken laid some eggs. (Con gà đã đẻ một số trứng.)
They enjoy the beauty of the countryside. (Họ thưởng thức vẻ đẹp của vùng nông thôn.)
A beautiful rainbow appeared after the rain. (Một cầu vồng đẹp xuất hiện sau cơn mưa.)
We went fishing by the river. (Chúng tôi đã đi câu cá bên dòng sông.)
The road leads to the farm. (Con đường dẫn đến trang trại.)
They work on a large farm. (Họ làm việc trên một trang trại lớn.)
The barn is used to store hay. (Nhà kho được dùng để lưu trữ cỏ khô.)
The cow gives us milk. (Con bò cho chúng tôi sữa.)
The horse is grazing in the pasture. (Con ngựa đang gặm cỏ trong đồng cỏ.)
The sheep are being sheared. (Những con cừu đang được cắt lông.)
The goat climbed the hill easily. (Con dê leo lên đồi dễ dàng.)
The rooster crowed at dawn. (Con gà trống gáy vào lúc bình minh.)
They had a successful harvest this year. (Họ đã có một mùa thu hoạch thành công năm nay.)
The pig was wallowing in the mud. (Con lợn đang lăn lộn trong bùn.)
The ducks are swimming in the pond. (Những con vịt đang bơi trong ao.)
The dog is barking loudly. (Con chó đang sủa to.)
The cat is resting in the sun. (Con mèo đang nghỉ ngơi dưới ánh mặt trời.)
The rabbit is hopping around the garden. (Con thỏ đang nhảy quanh vườn.)
The corn is ready to be harvested. (Ngô đã sẵn sàng để thu hoạch.)
The wheat fields are golden in the summer. (Các cánh đồng lúa mì chuyển sang màu vàng vào mùa hè.)
They live in a charming farmhouse. (Họ sống trong một ngôi nhà nông trại duyên dáng.)
We walked through the apple orchard. (Chúng tôi đã đi dạo qua vườn táo.)
XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ QUÊ HƯƠNG
English is my favorite subject. (Tiếng Anh là môn học yêu thích của tôi.)
I have a Maths test tomorrow. (Tôi có bài kiểm tra Toán vào ngày mai.)
History class is very interesting. (Lớp Lịch sử rất thú vị.)
She loves to draw in her Art class. (Cô ấy thích vẽ tranh trong lớp Mỹ thuật.)
Science experiments are fun. (Các thí nghiệm Khoa học rất vui.)
Literature helps improve language skills. (Môn Văn giúp cải thiện kỹ năng ngôn ngữ.)
We learn about different countries in Geography. (Chúng tôi học về các quốc gia khác nhau trong môn Địa lý.)
Music class is always enjoyable. (Lớp Âm nhạc luôn luôn vui vẻ.)
The classroom is decorated with colorful posters. (Phòng học được trang trí bằng các poster đầy màu sắc.)
The teacher wrote the lesson on the board. (Giáo viên đã viết bài học lên bảng.)
We sit at the table to do our homework. (Chúng tôi ngồi ở bàn để làm bài tập về nhà.)
I need a pen to write my notes. (Tôi cần một cây bút mực để viết ghi chú.)
The pencil broke while I was writing. (Cây bút chì bị gãy khi tôi đang viết.)
Use a ruler to draw a straight line. (Sử dụng thước kẻ để vẽ một đường thẳng.)
The teacher explains the lesson clearly. (Giáo viên giải thích bài học rõ ràng.)
She asked a difficult question. (Cô ấy đã đặt một câu hỏi khó.)
Draw a square on the paper. (Vẽ một hình vuông trên giấy.)
XEM THÊM: TỪ VỰNG VỀ TRƯỜNG HỌC BẰNG TIẾNG ANH
The farmer uses a plow to prepare the field. (Người nông dân sử dụng cày để chuẩn bị cánh đồng.)
Wool is used to make warm sweaters. (Len được sử dụng để làm áo len ấm.)
The goose honked loudly in the morning. (Con ngỗng kêu rất to vào buổi sáng.)
The tractor is essential for modern farming. (Máy kéo là thiết yếu trong nông nghiệp hiện đại.)
They have an apple orchard on their farm. (Họ có một vườn táo trên trang trại của mình.)
The scarecrow is meant to keep the birds away. (Bù nhìn được đặt để giữ cho chim không đến gần.)
The windmill generates power from the wind. (Cối xay gió tạo ra năng lượng từ gió.)
A fox was spotted in the fields. (Một con cáo đã được nhìn thấy ở các cánh đồng.)
The pig is rolling in the mud. (Con lợn đang lăn lộn trong bùn.)
The cow gives us fresh milk. (Con bò cung cấp sữa tươi cho chúng tôi.)
The sheep are grazing in the pasture. (Những con cừu đang gặm cỏ trên đồng cỏ.)
The donkey carried the heavy load up the hill. (Con lừa đã chở hàng nặng lên đồi.)
They live on a large farm in the countryside. (Họ sống trên một trang trại lớn ở nông thôn.)
The duck is swimming in the pond. (Con vịt đang bơi trong ao.)
The farmer is planting new crops. (Người nông dân đang trồng các loại cây mới.)
The kitchen is where we cook our meals. (Nhà bếp là nơi chúng tôi nấu ăn.)
She turned on the stove to start cooking. (Cô ấy bật bếp lò để bắt đầu nấu ăn.)
The microwave is used to heat leftovers. (Lò vi sóng được dùng để hâm nóng thức ăn thừa.)
I keep milk in the fridge to stay fresh. (Tôi giữ sữa trong tủ lạnh để nó tươi.)
The sink is full of dirty dishes. (Chậu rửa đầy bát đĩa bẩn.)
The dishwasher cleans all the dishes automatically. (Máy rửa chén làm sạch tất cả bát đĩa tự động.)
Place the food on a plate. (Đặt thức ăn lên đĩa.)
She poured cereal into a bowl. (Cô ấy đổ ngũ cốc vào bát.)
Use a spoon to stir the soup. (Dùng thìa để khuấy súp.)
The knife is sharp and used for cutting. (Dao rất sắc và được dùng để cắt.)
She drank coffee from a cup. (Cô ấy uống cà phê từ cốc.)
He filled the glass with water. (Anh ấy đổ nước vào ly.)
The fork is used to eat salad. (Nĩa được dùng để ăn salad.)
Fry the eggs in a pan. (Chiên trứng trong chảo.)
Boil the water in the pot. (Đun sôi nước trong nồi.)
Use the cutting board to chop vegetables. (Sử dụng thớt để thái rau.)
Vegetables are healthy and nutritious. (Rau củ là thực phẩm tốt cho sức khỏe và dinh dưỡng.)
She enjoys eating fresh fruit. (Cô ấy thích ăn trái cây tươi.)
The meat is marinated before grilling. (Thịt được ướp gia vị trước khi nướng.)
I made sandwiches with fresh bread. (Tôi làm sandwich với bánh mì tươi.)
Rice is a staple food in many countries. (Gạo là thực phẩm chính ở nhiều quốc gia.)
She cooked pasta for dinner. (Cô ấy nấu mỳ ống cho bữa tối.)
Add some oil to the pan. (Thêm một ít dầu vào chảo.)
Sprinkle salt on the dish for flavor. (Rắc muối lên món ăn để tăng hương vị.)
She added sugar to her coffee. (Cô ấy thêm đường vào cà phê.)
Spices can enhance the flavor of your dishes. (Gia vị có thể làm tăng hương vị của món ăn.)
Bake the cake in the oven for 30 minutes. (Nướng bánh trong lò trong 30 phút.)
She used a blender to make a smoothie. (Cô ấy sử dụng máy xay sinh tố để làm sinh tố.)
Toast the bread in the toaster. (Nướng bánh mì trong máy nướng.)
Boil water in the kettle for tea. (Đun sôi nước trong ấm để pha trà.)
She drank orange juice with her breakfast. (Cô ấy uống nước cam với bữa sáng.)
Spread some jam on your toast. (Phết một ít mứt lên bánh mì nướng.)
XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH BẾP
The village is surrounded by fields. (Ngôi làng được bao quanh bởi các cánh đồng.)
The farm has a lot of livestock. (Trang trại có nhiều vật nuôi.)
The farmer harvested the crop in autumn. (Người nông dân thu hoạch mùa vụ vào mùa thu.)
They walked along the path through the forest. (Họ đi dọc theo con đường mòn xuyên qua rừng.)
Poultry is an important part of the farm. (Gia cầm là một phần quan trọng của trang trại.)
The horses are kept in the stable. (Những con ngựa được giữ trong chuồng ngựa.)
The sheepfold is located near the barn. (Chuồng cừu nằm gần nhà kho.)
They visited the farm to see the animals. (Họ đã thăm trang trại để xem các con vật.)
The market is bustling with people on weekends. (Chợ rất đông đúc vào cuối tuần.)
The children play in the playground after school. (Những đứa trẻ chơi ở sân chơi sau giờ học.)
The ceremony was held to celebrate the village festival. (Lễ hội được tổ chức để kỷ niệm lễ hội của làng.)
Each village has its own traditions. (Mỗi ngôi làng có các truyền thống riêng của mình.)
They crossed the river using the old bridge. (Họ đã vượt qua con sông bằng cây cầu cũ.)
She grows vegetables in her garden. (Cô ấy trồng rau trong vườn của mình.)
There is a big tree in the garden. (Có một cái cây lớn trong vườn.)
The cows are grazing in the field. (Những con bò đang gặm cỏ trên cánh đồng.)
The ox is used for plowing the fields. (Con bò đực được dùng để cày cánh đồng.)
The cow gives fresh milk every day. (Con bò cái cho sữa tươi hàng ngày.)
The chicken laid eggs in the coop. (Con gà đẻ trứng trong chuồng.)
The road to the village is quite long. (Con đường đến ngôi làng khá dài.)
They went fishing by the river. (Họ đã đi câu cá bên dòng sông.)
The goods were transported in a van. (Hàng hóa được vận chuyển bằng xe van.)
We played volleyball at the beach. (Chúng tôi đã chơi bóng chuyền ở bãi biển.)
Xem thêm: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ QUÊ HƯƠNG
I went to the store to buy some milk. (Tôi đến cửa hàng để mua sữa.)
The children enjoyed the candy. (Những đứa trẻ thích kẹo.)
I had yogurt for breakfast. (Tôi đã ăn sữa chua cho bữa sáng.)
Potatoes are used in many dishes. (Khoai tây được dùng trong nhiều món ăn.)
Tomatoes are rich in vitamins. (Cà chua chứa nhiều vitamin.)
I had a snack between meals. (Tôi đã ăn vặt giữa các bữa ăn.)
She ate an apple for dessert. (Cô ấy ăn một quả táo cho món tráng miệng.)
He drank a glass of orange juice. (Anh ấy uống một cốc nước cam.)
I need to go to the grocery store to buy some vegetables. (Tôi cần đến cửa hàng tạp hóa để mua rau củ.)
The supermarket is open 24 hours a day. (Siêu thị mở cửa 24 giờ mỗi ngày.)
She filled the shopping cart with groceries. (Cô ấy đã chất đầy xe đẩy mua hàng với thực phẩm.)
The cashier scanned the items and gave me the total. (Nhân viên thu ngân quét mã hàng và đưa tổng số tiền cho tôi.)
We paid at the checkout. (Chúng tôi đã thanh toán tại quầy thanh toán.)
The books are on the shelf. (Những cuốn sách ở trên kệ.)
This is a new product. (Đây là một sản phẩm mới.)
The price tag on this shirt is too high. (Nhãn giá trên chiếc áo sơ mi này quá cao.)
There is a promotion on all electronics this week. (Có chương trình khuyến mãi cho tất cả các sản phẩm điện tử trong tuần này.)
The customer asked for a refund. (Khách hàng yêu cầu hoàn tiền.)
XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ MUA SẮM
The museum has a new dinosaur exhibit. (Bảo tàng có một khu trưng bày khủng long mới.)
The rainforest is the natural habitat of many animals. (Rừng nhiệt đới là môi trường sống tự nhiên của nhiều loài động vật.)
The crocodile was resting on the riVank. (Con cá sấu đang nghỉ ngơi trên bờ sông.)
The tortoise moves very slowly. (Con rùa di chuyển rất chậm.)
The ostrich is the largest bird in the world. (Đà điểu là loài chim lớn nhất thế giới.)
The hedgehog curled up into a ball. (Con nhím cuộn tròn thành một quả bóng.)
The gopher dug a hole in the garden. (Con chuột túi đã đào một cái hố trong vườn.)
The leopard's spots are unique to each individual. (Những đốm trên cơ thể con báo là đặc trưng riêng của từng con.)
The gibbon swung from tree to tree. (Con vượn đu từ cây này sang cây khác.)
The chipmunk collected nuts for the winter. (Con sóc chuột đã thu thập hạt cho mùa đông.)
The elephant is the largest land animal. (Con voi là động vật trên cạn lớn nhất.)
The giraffe's neck is very long. (Cổ của hươu cao cổ rất dài.)
The lion is known as the king of the jungle. (Con sư tử được biết đến như vua của khu rừng.)
The tiger has distinctive orange and black stripes. (Con hổ có những sọc cam và đen đặc trưng.)
The monkey swung from the branches. (Con khỉ đu từ những cành cây.)
Each zebra has unique stripes. (Mỗi con ngựa vằn có những sọc đặc trưng riêng.)
The panda eats bamboo all day. (Con gấu trúc ăn tre suốt cả ngày.)
The bear hibernates during the winter. (Con gấu ngủ đông trong mùa đông.)
Penguins are flightless birds. (Chim cánh cụt là những loài chim không biết bay.)
The bird is kept in a cage. (Con chim được giữ trong một cái chuồng.)
The zoo has a special enclosure for the lions. (Sở thú có một khu nuôi đặc biệt cho sư tử.)
There are fish in the pond. (Có cá trong ao hồ.)
We visited the zoo last weekend. (Chúng tôi đã thăm sở thú vào cuối tuần trước.)
The bird sang a beautiful song. (Con chim hát một bài hát đẹp.)
XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CON VẬT